Characters remaining: 500/500
Translation

diseased person

Academic
Friendly

Từ "diseased person" trong tiếng Anh có nghĩa "người ốm" hoặc "người bệnh". Đây một cụm danh từ được sử dụng để chỉ những người bị mắc bệnh hoặctình trạng sức khỏe kém. Dưới đây một số thông tin chi tiết dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Giải thích từ "diseased person"
  1. Định nghĩa:

    • Diseased: Tính từ, có nghĩa mắc bệnh, bị ảnh hưởng bởi một căn bệnh nào đó.
    • Person: Danh từ, có nghĩa người.
    • Kết hợp lại, "diseased person" chỉ một người đang bị bệnh hoặctình trạng sức khỏe xấu.
  2. Cách sử dụng:

    • "Diseased person" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc khi nói về tình trạng sức khỏe của một cá nhân. Tuy nhiên, từ này có thể mang tính tiêu cực không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
    • dụ:
  3. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • Patient: Từ này thường được sử dụng để chỉ người bệnh trong bệnh viện hoặc đang nhận điều trị.
    • Sick person: Một cách sử dụng phổ biến hơn để chỉ người ốm.
    • Ill person: Cũng có nghĩa tương tự thường dùng hơn trong giao tiếp hàng ngày.
    • Infected person: Chỉ những người bị nhiễm bệnh, thường các bệnh truyền nhiễm.
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn viết hoặc các tài liệu y tế, bạn có thể thấy "diseased person" được dùng để phân tích các trường hợp bệnh hoặc trong nghiên cứu.
    • dụ: "Public health officials are concerned about the spread of disease among diseased persons in the community." (Các quan chức y tế công cộng đang lo ngại về sự lây lan của bệnh tật trong cộng đồng giữa những người bệnh.)
  5. Idioms phrasal verbs liên quan:

    • To be under the weather: Có nghĩa cảm thấy không khỏe, bị ốm.
    • To fight off an illness: Có nghĩa chiến đấu với một căn bệnh, cố gắng hồi phục sức khỏe.
    • To be in poor health: Có nghĩa sức khỏe kém.
Tóm lại

Từ "diseased person" chỉ những người đang bị bệnh, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, bạn nên sử dụng các từ như "patient," "sick person," hoặc "ill person" để tránh cảm giác tiêu cực.

Noun
  1. người ốm, người bệnh

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "diseased person"